fbpx
Skip to main content

varoma

11+ Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm có lợi cho sức khỏe

Các phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm khác nhau ở phần nhiệt độ nấu và cách thực phẩm tiếp xúc với nước. Mỗi sự khác biệt sẽ mang đến hương vị riêng biệt và phù hợp với từng nguyên liệu, món ăn. Ở bài viết này hãy khám phá chi tiết hơn từng phương pháp nấu nhiệt ẩm và chọn cho mình cách nấu vẹn tròn hương vị, đầy đủ dinh dưỡng nhất bạn nhé!

1. Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm là gì?

Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm là phương pháp nấu ăn sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước, nhiệt độ để làm chín thực phẩm. Chất lỏng hoặc hơi nước đóng vai trò là môi trường truyền nhiệt làm chín và tăng thêm hương vị cho thực phẩm trong quá trình nấu. 

Sau khi nấu xong, các chất lỏng còn lại sau sẽ được dùng làm nước sốt hoặc nguyên liệu cho món ăn khác.

Phương pháp nhiệt ẩm dùng hơi nước
Phương pháp nhiệt ẩm dùng hơi nước hoặc chất lỏng, nhiệt độ để làm chín thực phẩm

Phương pháp nấu nhiệt ẩm bao gồm nhiều phương pháp nhỏ như phương pháp sử dụng hơi nước, kho, om, rim, chần, ninh, hầm, sous vide, luộc. Các phương pháp này chủ yếu khác nhau về nhiệt độ nấu và cách tiếp xúc với nhiệt ẩm.

2. Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm sử dụng hơi nước

Phương pháp này thực hiện bằng cách đun sôi nước đến khi bốc hơi và dùng chính hơi nước để làm chín thực phẩm. Vì thế, thực phẩm chín nhưng không bị ngấm nước. Phương pháp làm chín thực phẩm sử dụng hơi nước bao gồm hấp, đồ, tần. 

Lợi ích: 

  • Sẽ giữ lại nhiều dinh dưỡng (vitamin B, B12, C, biotin, phốt pho, canxi, kiềm, kẽm…) hơn so với các thực phẩm được luộc do các chất dinh dưỡng không bị ngấm vào nước.
  • Món ăn mềm nhừ, không bị bã, nát
  • Giữ lại được độ ngọt tự nhiên của thực phẩm
  • Thực phẩm hấp chín đều mà không bị cháy. Thực phẩm cũng không bị ngấm chất béo nên giảm được lượng calo.

Thực phẩm áp dụng:

  • Thịt gia súc: Nên chọn phần thịt nạc, mềm, không có gân và màng.
  • Thịt gia cầm: Nên chọn miếng to hoặc để nguyên con.
  • Cá: Nên để nguyên con hoặc chọn phần nạc.
  • Phối hợp: Có thể chọn các món nhồi như cá nhồi hấp, đậu phụ nhồi thịt hấp hoặc bánh bao nhân mặn…

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Trong khi nấu, thực phẩm không được tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Sau khi nấu, thực phẩm chín mềm mà không bị nát, giữ nguyên được màu sắc tự nhiên.
  • Thời gian nấu: Lâu hơn các thực phẩm làm chín bằng nước và tuỳ vào từng loại thực phẩm. Ví dụ: trứng hấp cần khoảng 15 – 20 phút, cá hấp cần khoảng 35 – 45 phút… 
  • Nhiệt độ nấu: Trên 100 độ C, tối đa là 135 độ C (trong nồi áp suất cao).

2.1. Hấp – đồ

Hấp, đồ là hai phương pháp nấu ăn đơn giản và tốt cho sức khỏe. Trong hai phương pháp này, nước sôi sẽ bay hơi và truyền nhiệt giúp thực phẩm chín. Tuy khá giống nhau nhưng hấp và đồ cũng có sự khác biệt. Cụ thể như sau:

2.1.1. Hấp

Hấp là phương pháp nấu ăn bằng cách cho nước vào nồi hấp đun sôi. Sau đó, đặt dụng cụ hấp (quả hấp, lồng hấp…) có chứa thực phẩm lên trên. Tiếp tục đun sôi nước cho đến khi thực phẩm trong dụng cụ hấp chín.

  • Thực phẩm áp dụng: Phương pháp hấp có thể sử dụng cho hầu hết các loại thực phẩm. Phổ biến nhất là hấp thịt, cá, trứng, ốc, một số loại bánh (bánh bao, bánh xu xê, bánh ít…), cơm, xôi, rau, củ…
  • Thời gian hấp: Tùy thuộc vào khối lượng, tính chất của từng loại thực phẩm. Ví dụ như hấp rau mất dưới 5 phút, còn hấp thịt trắng và cá mất 15 – 20 phút.
  • Nhiệt độ hấp: Từ 85 – 100 độ C.
phương pháp nấu ăn hấp nhiệt ẩm
Trong phương pháp hấp, thực phẩm được đặt trên dụng cụ hấp và làm chín bằng hơi nước

2.1.2. Đồ

Phương pháp đồ gần giống với phương pháp hấp. Trong phương pháp này, nước trong nồi sẽ được đun sôi rồi mới cho thực phẩm vào chõ. Khi cho, tránh để hơi nước thoát ra ngoài nhiều làm giảm chất lượng món ăn. Sau đó, tiếp tục đun nước sôi cho đến khi thực phẩm chín mềm.

  • Thực phẩm áp dụng: Đồ chỉ sử dụng được với một số loại thực phẩm có chứa nhiều tinh bột như gạo, ngô, khoai sắn… 
  • Thời gian đồ: Tương đối lâu và phụ thuộc vào nguyên liệu chế biến. Ví dụ như đồ xôi sẽ mất nhiều thời gian hơn so với khoai, sắn.
  • Nhiệt độ đồ: Khoảng 100 độ C.
Phương pháp đồ nhiệt ẩm
Phương pháp đồ thường sử dụng cho thực phẩm chứa nhiều tinh bột

2.2. Tần (hấp cách thủy) 

Tần là phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm bằng cách cho thực phẩm vào đồ đựng bằng sứ có nắp đậy (liễn sứ, âu sứ…) rồi đặt trực tiếp vào nồi nước. Sau đó, đun sôi nước cho đến khi thực phẩm chín đều. 

Trong phương pháp này, sức nóng của hơi nước sẽ tác động vào đồ đựng bằng sứ và làm chín thực phẩm ở bên trong. 

  • Thực phẩm áp dụng: Khác với hấp, đồ, phương pháp tần chỉ phù hợp với các loại thịt ngon, non, mềm, béo. 
  • Yêu cầu kỹ thuật: Có thể cho thêm một chút nước dùng vào đồ đựng bằng sứ để đẩy nhanh thời gian chín. Sau khi hấp xong, thực phẩm phải chín nhừ nhưng không nát và nước trong.
  • Thời gian tần: Lâu hơn thời gian hấp hoặc đồ thực phẩm. 
  • Nhiệt độ tần: 100 – 135 độ C.
Tần: Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm
Khi áp dụng phương pháp tần, thực phẩm được cho vào liễn sứ và đặt trong nồi nước đun sôi

3. Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm bằng kho/om/rim

Các phương pháp này nấu bằng cách cho thực phẩm vào đảo khô ở nhiệt độ cao. Sau đó, cho các dung dịch chất lỏng như nước, nước dùng, sữa, xốt, rượu vang… vào và đun chín ở nhiệt độ thấp. 

Lợi ích:

  • Nấu chậm ở nhiệt độ thấp sẽ phá vỡ các mô cứng làm cho thịt mềm hơn và hấp thụ được hương vị trong chất lỏng nấu ăn. Nhờ đó, hương vị thơm ngon hơn.
  • Thực phẩm ẩm và giữ được hương vị trọn vẹn.

Yêu cầu kỹ thuật: Thực phẩm chín mềm, nước cạn hoặc còn sánh.

3.1. Kho

Kho là phương pháp nấu ăn bằng cách cho nước lã hoặc nước sôi, mắm muối vào thực phẩm rồi đun kỹ, nhỏ lửa đến khi thực phẩm chín mềm. 

Thực phẩm áp dụng: Dựa vào mức độ nước sử dụng, kho được chia làm 2 loại là kho nước và kho khô. Mỗi phương pháp phù hợp với từng loại thực phẩm riêng.

  • Kho nước: Áp dụng cho các loại thịt gia súc, gia cầm hoặc kho cá với rau, quả để lấy nước chấm rau.
  • Kho khô: Áp dụng cho các loại cá tanh.

Thực phẩm, gia vị đi kèm trong món kho thường là dưa cải, củ cải, su hào, nghệ, gừng, riềng, mắm tôm, mẻ, ớt, sả, nước dừa…

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Thực phẩm thái miếng dày, to bản và ướp gia vị trước khi kho.
  • Đối với các loại thực phẩm từ động vật, người ta thường rán qua rồi mới thêm gia vị và kho.
  • Để thực phẩm không bị cháy, các thực phẩm phụ đi kèm như rau, củ được xếp ở đáy nồi.
  • Trong suốt quá trình kho, người nấu phải đun nhỏ lửa và đậy vung kín. 
  • Thực phẩm kho xong có màu vàng cánh gián đến nâu thẫm, chín mềm, vị đậm đà, mùi thơm và nhừ.

Thời gian kho: Thường từ 1 – 2 giờ.

phương pháp kho
Các món ăn kho xong thường có màu vàng đẹp mắt, chín mềm, mùi vị đậm đà

3.2. Rim

Phương pháp rim được thực hiện tương tự như kho. Nhưng món rim sử dụng ít nước hơn. Bên cạnh các loại gia vị như mắm, nuối, nước, xì dầu, hành…, món rim hay sử dụng nhiều đường.

  • Thực phẩm áp dụng: Món rim thường chỉ dùng một loại nguyên liệu như tôm, thịt lợn…
  • Yêu cầu kỹ thuật: Thực phẩm chín mềm, có màu vàng cánh gián đến nâu thẫm, nước còn nhiều hơn món kho và vị ngọt hơn.
  • Thời gian rim: Ngắn hơn thời gian kho, thường là 10 – 25 phút.
Rim: Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm
Món rim thường có vị ngọt và vị đậm đà hơn món kho

3.3. Om

Phương pháp om cũng được thực hiện giống như kho. Tuy nhiên, các thực phẩm cần phải rán trước khi om. Ngoài mắm, muối, món om còn cần thêm các loại gia vị có tính chua như dấm, mẻ, quả dọc, khế…

Các thực phẩm áp dụng: Lươn, cá, gà, thịt, đậu phụ… Cần chọn phần thịt mềm, để nguyên hoặc thái miếng đều nhau. Các thực phẩm đi kèm có thể là riềng, dấm, mẻ, nấm, cà chua…

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Một số loại thịt thường được ướp dấm trước rồi mới đem rán và om để hương vị thơm ngon hơn.
  • Dùng ít nước, thường là lấy nước ướp nguyên liệu ban đầu.
  • Các món om không mặn như món kho mà thường có vị chua. Tuy nhiên, cũng có một số món không cần sử dụng gia vị chua.
  • Thực phẩm chín tới, mềm, không nát, ngấm và thơm mùi gia vị đặc trưng, có ít nước sánh.

Thời gian om: Nhanh vì thực phẩm non, mềm, dễ chín và đã được xào, rán qua. 

Món om
Món om được thực hiện tương tự như kho nhưng thường có thêm vị chua và thực phẩm cần rán trước khi om

4. Phương pháp chần

Chần là phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm bằng cách thả thực phẩm vào chất lỏng đã đun nóng tới điểm gần sôi trong một khoảng thời gian ngắn. Đồng thời, đảo cho thực phẩm tiếp xúc đều với nước đến khi đạt yêu cầu chế biến.

Lợi ích: 

  • Làm mềm, làm chín hoàn toàn hoặc làm chín một phần thực phẩm. Thực phẩm chần xong có thể ăn ngay hoặc chế biến tiếp.
  • Làm giảm hương vị mạnh (mùi nặng, vị đắng…) của một số loại nguyên liệu.
  • Làm lỏng vỏ của trái cây, củ để dễ bóc.
  • Trần hoa quả, rau củ trước khi cho vào ngăn đá để ngăn chặn chất enzyme làm cho các thực phẩm này hư hỏng. Đồng thời, duy trì được màu sắc, độ tươi của hoa quả, rau củ trong suốt thời gian bảo quản.
  • Không sử dụng chất béo để nấu hay thêm hương vị khác nên rất lành mạnh.

Thực phẩm áp dụng: Thịt, cá, trứng, lòng gà, khoai tây… Thực phẩm chần xong để ăn ngay phải là loại nhanh chín hoặc dễ chín. Các thực phẩm động vật phải mềm, nạc. Chất lỏng được sử dụng là nước, giấm, nước dùng, rượu vang, sữa.

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Nếu muốn chần xong ăn ngay, nên cắt nhỏ, thái mỏng để thực phẩm chín dễ dàng và đều hơn.
  • Chất lỏng sử dụng phải phù hợp với thực phẩm và gia vị.
  • Lượng chất lỏng sử dụng phải nhiều để khi cho thực phẩm vào, lượng nhiệt của nước giảm đi không đáng kể và thực phẩm không bị dai hay mất giá trị dinh dưỡng.
  • Nước chần phải sôi liên tục.

Thời gian chần: Nhanh, khoảng vài chục giây cho đến một vài phút.

Nhiệt độ chần: 70 – 95 độ C.

Phương pháp chần nhiệt ẩm
Khi thực hiện phương pháp chần, thực phẩm chỉ được cho vào nước gần sôi và để trong thời gian ngắn là vớt ra luôn

5. Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm ninh/hầm

Ninh, hầm là hai phương pháp nấu ăn bằng cách cho thực phẩm vào chất lỏng đun trong thời gian dài để chín mềm, nhừ. Nhiệt độ ninh, hầm là 100 độ C rồi hạ xuống 80 – 94 độ C. Tuy nhiên, giữa hai phương pháp này cũng có sự khác nhau.

5.1. Ninh

Ninh là phương pháp nấu ăn bằng cách cho thực phẩm vào nước lạnh, đun sôi mạnh, hớt bỏ bọt nước trên mặt. Sau đó đun sôi lăn tăn cho đến khi thực phẩm tiết ra hết nước ngọt và mềm nhừ.

Lợi ích: 

  • Thực phẩm chín đều, mềm nhừ.
  • Lấy nước ngọt sau khi ninh làm nước dùng cho các món Á, Âu hoặc làm nước canh.

Thực phẩm áp dụng: Các loại thực phẩm xơ, cứng, dai như chân giò lợn, măng khô, gân bò, xương gia súc, gia cầm… Có thể thêm một số loại nguyên liệu khác như hành củ khô, gừng, hoa hồi, thảo quả, quế chi, nụ đinh, lá nguyệt quế…

Yêu cầu kỹ thuật:

  • Trước khi ninh, thịt thường được cắt thành miếng to, xương đập dập.
  • Sau khi ninh, thịt phải mềm nhừ, xương róc thịt và nước dùng phải ngọt, trong, không đục, thơm mùi của các gia vị cho vào.
  • Tỉ lệ nước lấy là 1/8 hay 1/10.

Thời gian ninh: Lâu, khoảng vài tiếng. Ví dụ như ninh xương trâu, bò mất 8 – 10 tiếng. Ninh xương lợn, gia cầm mất từ 3 – 4 tiếng. Ninh cá mất 1,5 – 2 tiếng. Ninh rau củ mất 1 – 1,5 tiếng.

Phương pháp ninh
Phương pháp ninh thường được sử dụng để lấy nước dùng làm các món khác hoặc làm nước canh

5.2. Hầm

Phương pháp hầm được thực hiện tương tự như ninh. Đây là phương pháp nấu ăn bằng cách cho thực phẩm vào chất lỏng rồi tiếp tục đun sôi lăn tăn cho đến khi thực phẩm mềm nhừ.

Lợi ích: 

  • Thực phẩm chín nhừ, đậm đà, thơm ngon hơn.
  • Nước sau khi hầm có thể dùng làm nước sốt, sử dụng ngay.

Thực phẩm áp dụng: Thịt heo, thịt cừu, thịt gà, gân bò… các loại thịt được chọn thường dai, dày. Kèm với đó là các loại củ và gia vị như khoai tây, cà rốt, đậu, cà chua… Chất lỏng sử dụng là nước, nước dùng, sữa…

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Thái thực phẩm thành miếng mỏng, vuông để nhanh mềm hơn.
  • Lót rau củ ở phía dưới để hạn chế tiếp xúc giữa thực phẩm chính và nồi. Đồng thời, tăng hương vị cho món ăn.
  • Lượng nước sử dụng để hầm thường ít hơn ninh.
  • Sau khi hầm, thực phẩm mềm nhừ, thấm gia vị nhưng không bị nát, vụn, bã. Nước hầm hơi sánh, có màu, hương vị hấp dẫn.
  • Tỉ lệ nước lấy là 1/2 hoặc 1/3. 

Thời gian hầm: Tương đối lâu nhưng nhanh hơn ninh, khoảng 0,5 – 2 tiếng.

Phương pháp hầm
Món hầm thực hiện tương tự như món ninh nhưng nấu trong thời gian ngắn hơn và tỉ lệ nước thu được nhiều hơn

6. Phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm sous vide

Sous vide là phương pháp nấu ăn bằng cách cho thực phẩm vào một chiếc túi rồi rút hết không khí bên trong. Sau đó, giữ nước ở nhiệt độ cần thiết và cho túi thực phẩm vào, nấu đến khi thực phẩm chín.

Lợi ích:

  • Dưỡng chất trong thực phẩm không bị mất đi mà thẩm thấu ngược lại. Vì thế, thực phẩm mềm ẩm và tươi ngon, ngọt tự nhiên.
  • Lượng vitamin và dưỡng chất tốt cho sức khỏe có trong thực phẩm được giữ nguyên tới mức tối đa.
  • Thực phẩm chín đều từ trong ra ngoài.
  • Thực phẩm ngấm kỹ gia vị, đậm đà và hấp dẫn hơn.
  • Kết cấu thực phẩm hoàn hảo cả về màu sắc, độ mềm và giữ lại được nguyên vẹn hình dáng ban đầu.
  • Hạn chế nguy cơ cháy do quá nhiệt.

Thực phẩm áp dụng: Các loại thịt đỏ, thịt gia cầm, cá hồi…

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Thực phẩm cắt miếng dày và nêm nếp đầy đủ gia vị.
  • Túi đựng thực phẩm phải được rút hết không khí bên trong. Phải chọn loại túi hút chân không dành cho thực phẩm.
  • Quá trình nấu phải kiểm soát chính xác nhiệt độ.
  • Phải nấu trong khoảng thời gian dài.
  • Thực phẩm nấu xong phải chín, mềm, ẩm, ngọt tự nhiên.

Thời gian nấu: Dài và tùy vào loại thực phẩm.

Nhiệt độ nấu: Thấp và tùy vào loại thực phẩm. Nhiệt độ nấu các món thịt thường là 50 – 60 độ C. Còn nhiệt độ nấu rau, củ, quả thường là 80 – 85 độ C.

Tìm hiểu thêm: Giới thiệu kỹ thuật nấu nhiệt độ thấp Sous – Vide

phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm sous vide
Trong phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm sous vide, nước được kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp thực phẩm mềm, ẩm và ngọt tự nhiên

7. Phương pháp luộc 

Luộc là phương pháp nấu ăn bằng cách cho thực phẩm vào nước sau đó, đun lửa to cho sôi nhanh đến khi thực phẩm chín. Nước sẽ truyền nhiệt dần và làm cho thực phẩm chuyển trạng thái từ sống sang chín.

Lợi ích: 

  • Thực phẩm vừa chín.
  • Nước luộc hơi ngọt và có thể dùng làm nước canh.

Yêu cầu kỹ thuật: 

  • Cách sơ chế phụ thuộc vào loại nguyên liệu cụ thể: Thịt gia súc để miếng to. Thịt gia cầm, củ tinh bột để nguyên. Còn thủy sản (cá), rau, quả để nguyên hoặc cắt khúc (nếu to quá).
  • Thường sử dụng nhiều nước và cho ngập thực phẩm để có thể truyền nhiệt vào thực phẩm nhanh và đều khắp.
  • Thực phẩm chín nhưng không mềm nhũn, màu sắc ít biến đổi..

Các loại thực phẩm áp dụng: Trứng, thịt, rau, củ, quả, mì… Thực phẩm đem luộc thường có độ già vừa phải.

Thời gian luộc: Nhanh

Nhiệt độ luộc: Nhiệt độ làm chín thực phẩm tùy thuộc vào tính chất của thực phẩm và yêu cầu thành phẩm (non, già, đun mau hoặc lâu). Đối với thực phẩm chín nhanh, đun sôi liên tục. Còn đối với thực phẩm chín lâu, sau khi sôi phải hạ nhiệt để nguyên liệu chín dần.

phương pháp luộc
Khi áp dụng phương pháp luộc, thực phẩm được nấu vừa chín là vớt ra

8. Nấu ăn nhiệt ẩm với Thermomix TM6

Nếu thực hiện từng phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm ở trên, bạn sẽ phải dùng những dụng cụ nấu riêng nên khá bất tiện. Với Thermomix TM6, bạn chỉ cần dùng một thiết bị. Bởi Thermomix TM6 có thể thực hiện nhiều phương pháp nấu ăn như luộc, chần, hấp, hấp cách thủy, hấp tầng, om, kho, tần, ninh, slow cook (nấu chậm), nấu sous vide…

Đặc biệt, sự khác biệt khi nấu ăn bằng Thermomix TM6 là bạn có thể kiểm soát được nhiệt độ, thời gian nấu và tốc độ đảo khuấy một cách dễ dàng giúp gia vị và nguyên liệu ngấm đều hòa quyện. Vì thế, thực phẩm có hương vị và kết cấu theo chuẩn phương pháp nấu lựa chọn. Và bất kì ai dù nấu ít hay mới nấu theo các phương pháp này cũng có thể tự tin làm được.

Hơn nữa, với các cách nấu truyền thống, bạn sẽ rất khó để đo lường được các thông số này. Việc ninh, hầm… thực phẩm lâu ở nhiệt độ quá cao không kiểm soát có thể sẽ làm thất thoát rất nhiều vi chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến hương vị và kết cấu của món ăn. 

Với Thermomix TM6, công nghệ sẽ hỗ trợ bạn xử lý hoàn hảo 3 vòng tròn ẩm thực của tạo hóa là Thời gian – Nhiệt độ – Tốc độ. Cơ chế này sẽ phá vỡ mọi thói quen lối mòn cũ của nhiều người Việt là không biết đang nấu ăn ở mức nhiệt nào, có phù hợp với thực phẩm đó hay không, từ đó khiến món ăn giảm cả về hương vị, màu sắc tự nhiên lẫn việc cung cấp dưỡng chất. 

Ngoài ra, Thermomix cũng hỗ trợ rất nhiều quá trình sơ chế nguyên liệu ban đầu (băm, xay, trộn, nghiền…) và hoàn thiện món ăn (topping, sốt, đồ ăn kèm…). Nhờ đó, việc nấu ăn diễn ra nhanh chóng, dễ dàng, sáng tạo, tiết kiệm thời gian và công sức hơn.

nấu ăn nhiệt ẩm với thermomix
Máy Thermomix TM6 giúp sơ chế nguyên liệu, thực hiện nhiều phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm và hoàn thiện các món ăn khác nhau

Như vậy, có nhiều phương pháp nấu ăn nhiệt ẩm như hấp, đồ, tần, kho, om, rim, chần, ninh, hầm, luộc, sous vide. Mỗi phương pháp có cách thức thực hiện riêng nhưng đều có chung đặc điểm là dùng hơi nước hoặc chất lỏng và nhiệt độ để làm chín thực phẩm. Và các phương pháp này đều có thể thực hiện trên máy Thermomix TM6 giúp quá trình nấu ăn đơn giản, thuận tiện hơn rất nhiều. 

Nếu muốn tìm hiểu thêm về máy nấu ăn Thermomix và mua về để nấu thực phẩm bằng phương pháp nhiệt ẩm, hãy liên hệ theo các thông tin dưới đây:

1001 bí kíp dùng Varoma có thể bạn chưa biết

Bạn đã nắm giữ các bí kíp và mẹo để phát huy tối đa chức năng của bộ Varoma trong Thermomix? Những thông tin hữu ích dưới đây sẽ khiến bạn phải ngạc nhiên về độ “đa-zi-năng” của Varoma.

Bộ Varoma, với các bộ phận bao gồm đĩa Varoma, khay Varoma và nắp Varoma là trợ thủ đắc lực của robot nấu ăn Thermomix, giúp người sử dụng có thể dễ dàng hấp rau, củ, thịt và các loại bánh một cách dễ dàng. Ngoài ra, Varoma còn có thể kiêm nhiệm nhiều loại dụng cụ nhà bếp khác nữa đấy!

Luôn giữ Varoma thật sạch

Muốn sử dụng được lâu dài và phát huy tối đa các chức năng, bạn cần phải giữ Varoma thật sạch.
(Ảnh: Cookidoo.international)

Điều đầu tiên trong việc sử dụng Varoma là luôn phải giữ cho bộ dụng cụ này thật sạch. Một trong những cách này là lót giấy nến vào khay varoma mỗi khi sử dụng.

Tốt nhất là khi hấp, nên lót một tờ giấy nến lên khay, xoắn các góc giấy để tạo hình một chiếc đĩa nhỏ, đảm bảo giữ cho lỗ thông hơi không bị bịt kín.

Rửa rau, vẩy rau với Varoma

Varoma hoàn toàn có thể trở thành một chiếc rổ hoàn hảo để bạn rửa rau quả. Đơn giản là dùng đĩa Varoma để rửa, sau đó đậy nắp lại cho khít và  “lắc nhiệt tình” để loại bỏ phần nước thừa. Sử dụng tương tự với những loại quả nhỏ như nho, dâu tây, anh đào…

Lưu ý khi hấp rau củ


Phân tầng các loại rau củ khi hấp bằng Varoma giúp rau củ chín đều trong cùng 1 thời gian.
(Ảnh: Thermomix Australia)

Khi hấp cùng lúc các loại rau củ, nhớ cắt các loại củ (như khoai tây, cà rốt…) thành những miếng nhỏ hơn  và cho vào đĩa Varoma, trong khi những loại rau mềm hơn (như đậu, súp lơ…) có thể thái thành miếng lớn và cho vào khay Varoma. Với cách sắp xếp này, rau củ sẽ chín đồng đều trong cùng một khoảng thời gian.

Lưu ý lượng nước khi dùng Varoma

Bạn luôn cần một lượng nước tối thiểu là 500ml nước cho 30 phút nấu với Varoma. Thêm 250ml nước sau mỗi 15 phút. Đảm bảo có khoảng trống giữa các nguyên liệu để trong khay và đĩa Varoma để hơi nước được lưu thông và làm chín thức ăn một cách đồng đều.

Làm bánh với Varoma

Các loại xửng hấp, khuôn sứ, khuôn silicon có kích cỡ nhỏ, dùng để làm các loại bánh pudding đều có thể đặt vào bên trong khay Varoma, miễn là nắp Varoma vẫn có thể đậy khít, hơi nước không bị thoát ra ngoài.

Xử lý mì Ý

Varoma với những chức năng đặc biệt hữu ích.
(Ảnh: Sophie’s Kitchen)

Sau khi luộc mì Ý bằng bình trộn, có thể dùng chính khay Varoma để loại bỏ phần nước luộc mì.

Khử trùng các loại bình, lọ

Để các loại bình, lọ thuỷ tinh nhỏ đựng thức ăn vào khay Varoma. Đổ nước vào bình trộn, để chế độ đun nóng trong khoảng 20 – 25 phút, hơi nước sẽ giúp bạn khử trùng các loại chai, lọ, bình đựng thuỷ tinh.

 

Chức năng hấp Varoma

CHỨC NĂNG HẤP MANG TRẢI NGHIỆM NẤU ĂN CỦA BẠN LÊN MỘT TẦM CAO MỚI

Bạn đã sử dụng hết mọi chức năng của Thermomix® chưa? Bạn đã khai thác tối đa người trợ lý đắc lực trong căn bếp của bạn hàng ngày chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách thức để sự kết hợp giữa một phương pháp nấu ăn cổ truyền và một thiết bị tân tiến vượt trội giúp cho cuộc sống của bạn trở lên dễ dàng hơn bao giờ hết… cùng cơ hội thưởng thức nhiều món ăn tuyệt vời.

Khi tập đoàn Vorwerk đưa công nghệ nhiệt vào máy xay sinh tố, vào những năm 1961, một thế giới ẩm thực với những khả năng sáng tạo vô tận được mở ra trong tầm tay. Những người dùng Thermomix® đều biết đến sự kết hợp hiệu quả của bộ ba – thời gian, nhiệt độ và tốc độ – bí quyết cho sự sáng tạo các công thức món ăn không giới hạn, từ việc luộc một quả trứng cho tới những bữa ăn bao gồm nhiều món phức tạp.

Nhưng liệu bạn đã thực sự khám phá tất cả các chức năng của Thermomix® chưa? Bạn đã sử dụng chức năng hấp như là một phần quan trọng trong bữa ăn hàng ngày chưa? Hãy cùng tìm hiểu vì sao các phương thức nấu ăn cổ truyền lại là một phần không thể thiếu để hoàn thiện nghệ thuật nấu nướng hiện đại mà Thermomix® mang lại.

Chức năng hấp hoạt động như thế nào và lợi ích của nó?

Quy tắc đơn giản nhất của phương pháp hấp là đun sôi nước, hoặc một loại nước dùng để tạo ra hơi nước. Thức ăn nhờ đó sẽ được nấu chín thông qua hơi nước mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp với nước sôi.

Ưu điểm của phương thức nấu ăn này là: không cần phải đảo thức ăn, những đồ ăn dễ nát được bảo toàn. Với việc không phải trực tiếp tiếp xúc với nước, các chất dinh dưỡng được giữ nguyên trong thực phẩm thay vì tiết ra nước. Độ ẩm và nhiệt vừa đủ làm cho thức ăn hấp không bị khô mà chín mềm và giữ được hương vị.

Chức năng hấp được tích hợp giúp bữa ăn trở nên bổ dưỡng và đầy hương vị Các món hấp thường được coi là những món tốt nhất cho sức khoẻ. Quả là như vậy, phương pháp nấu nhẹ nhàng này giúp lưu giữ lại nhiều nhất dưỡng chất có thể trong thực phẩm, và giúp bạn hạn chế lượng chất béo khi nấu ăn.

Khi nấu bằng Varoma, những dưỡng chất thiết yếu trong nguyên liệu cũng như hình dạng, màu sắc và hương vị của chúng sẽ không bị mất đi mà không cần phải cho thêm dầu ăn hay chất béo nào.

Đây không chỉ là một cách tuyệt vời để làm các món cá và rau, chức năng hấp còn là sự lựa chọn kỳ diệu khi bạn nấu các món ngũ cốc bổ dưỡng, thịt và hoa quả.

Khi bạn hấp các món ăn bằng hơi nước từ món súp hoặc nước sốt được nấu trong bình trộn. Nước cốt tiết ra từ các món hấp phía trên sẽ nhỏ xuống phần nguyên liệu đang nấu bên trong bình trộn giúp gia tăng lượng dinh dưỡng và hương vị. Đây chính là cách bạn tận dụng được tối đa dinh dưỡng từ các nguyên liệu!

Với Thermomix®, nấu ăn bổ dưỡng mang lại lợi ích cho sức khỏe không có nghĩa là bạn phải hy sinh vị ngon của thức ăn. Có vô vàn cách để bạn thoải mái sáng tạo và tạo nên những món ăn vừa đậm đà hương vị, vừa bổ dưỡng!

Chức năng hấp được tích hợp giúp bạn thoải mái tự do sáng tạo. Từ những món há cảo của Trung Quốc cho đến những món pudding từ nước Anh, hay món bắp cải cuộn nhồi nổi tiếng của Ba Lan, bộ sưu tập các công thức món ăn của chúng tôi sẽ đưa bạn đến mọi nơi thưởng thức các đặc sản vùng miền trên toàn thế giới.

Thermomix® giúp cho việc trải nghiệm các nền ẩm thực khác nhau trở nên thật đơn giản… những món có vị lạ với bạn ngày hôm nay hoàn toàn có thể trở thành món ăn ưa thích hàng ngày của bạn trong tương lai.

Hấp cùng Thermomix®

Khi nước hay các dung dịch như súp và các loại sốt được cho vào bình trộn, và nhiệt độ Varoma được lựa chọn, hơi nước bắt đầu đi qua các lỗ của khay/đĩa Varoma để làm nóng và nấu chín nguyên liệu.

Nếu phần đáy của giỏ hấp bị ngập trong nước, các nguyên liệu tiếp xúc trực tiếp với nước sẽ được luộc chín thay vì hấp, đây là cách lý tưởng để sử dụng trong trường hợp nấu cơm hoặc cá mà không cần phải khuấy/đảo.

CHỨC NĂNG HẤP CHO PHÉP BẠN NẤU NHIỀU MÓN CÙNG MỘT LÚC

Sử dụng nhiều tầng khác nhau của thiết bị để nấu lên một món chính “tất cả trong một”, như thịt cá là món chính và món phụ là rau củ, hoặc bạn cũng có thể sử dụng các tầng khác nhau cùng một lúc để hoàn thành một bữa ăn đầy đủ bao gồm khai vị, món chính và tráng miệng.
Hãy đặt món nấu mất ít thời gian nhất lên trên cùng, trong khay Varoma, để có thể dễ dàng nhấc ra trước và để sang một bên, và cho nguyên liệu vào giỏ hấp đối với nguyên liệu cần nhiều thời gian nấu nhất.

Nước hầm sẽ nhỏ từ khay Varoma hoặc giỏ hấp xuống các nguyên liệu đang nấu bên dưới, đó là một cách rất thú vị để thêm các hương vị vào cơm hoặc súp. Nếu muốn, bạn cũng có thể tách riêng hương vị các món ăn bằng cách: đặt nguyên liệu lên đĩa chịu nhiệt; hoặc lót khay/đĩa Varoma với giấy nến chống dính; hoặc cuộn nguyên liệu thành các gói.

CHỨC NĂNG HẤP HỖ TRỢ NẤU CHO CẢ NHỮNG PHẦN ĂN LỚN VÀ NHỎ

Khẩu phần ăn lớn:

Sử dụng cả 4 tầng – bình trộn, giỏ hấp, đĩa Varoma và khay Varoma – giúp cho bạn tận dụng tối đa lợi thế của Thermomix®. Bình trộn có thể chứa tới 2,2 lít tối đa và bộ hấp Varoma có thể nấu cùng lúc 8 khẩu phần ăn bao gồm món cá, thịt, trứng, thịt gà hoặc rau củ (thức ăn cho một nhóm đông người!).

Bạn có thể dựa vào những gợi ý trên công thức dành cho 4 người để nâng mức nguyên liệu tương ứng, tuy nhiên cần lưu ý để không vượt quá mức cho phép tối đa của Thermomix®. Hãy thêm một vài phút nấu cho những khẩu phần ăn lớn hơn và luôn chắc chắn để một vài lỗ không bị bít kín để hơi nước có thể di chuyển dễ dàng.

Khi nấu những phần ăn lớn, hãy luôn nhớ rằng, Thermomix® có thể hỗ trợ bạn như một phụ bếp để làm những công việc như trộn nguyên liệu, nhào bột, hoặc nấu các phần chuẩn bị riêng của từng món ăn.

Khẩu phần ăn nhỏ:

Thermomix® giúp cho việc nấu ăn cho 1 hoặc 2 khẩu phần ăn trở nên đơn giản và tối giảm việc dọn rửa, ví dụ:
• Nấu 40g gạo và 50g rau củ vào trong giỏ hấp cho phần ăn 1 người.
• Hấp một chiếc bánh pudding ở trong giỏ hấp hoặc Varoma.
• Hâm nóng lại phần thức ăn còn lại của bữa trước trong đĩa chịu nhiệt, bằng cách đặt vào trong khay hấp Varoma.

Những công thức món ăn được nấu với lượng lớn có thể chia ra thành nhiều phần nhỏ bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để mang đi làm hoặc để tiết kiệm thời gian khi nấu bữa tối. Bạn cũng có thể điều chỉnh giảm bớt phần nguyên liệu, tuy nhiên hãy đảm bảo đủ lượng nước cần thiết trong bình trộn để tạo đủ hơi nước cho món hấp (250g nước/15 phút hấp).

MẸO HẤP HIỆU QUẢ TRÊN VAROMA

Vệ sinh máy rất dễ dàng khi dùng chức năng hấp: bạn không còn phải lo lắng về dầu mỡ hoặc những vết cặn bị cháy ở đáy nồi và chảo.
Gói vào và hấp! Gói nguyên liệu vào làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần đặt cá, thịt hoặc trái cây lên một tờ giấy nến, sau đó thêm các loại rau thơm và gia vị, và cuộn lại. Hương vị tự nhiên sẽ trở nên đậm đà, nước từ món ăn trong quá trình hấp có thể được dùng làm sốt, và việc dọn dẹp sau khi nấu thật là dễ dàng!

Kiểm tra thời gian chỉ định trong công thức nấu ăn. Khi tổng thời gian chuẩn bị món ăn dài trong khi thời gian thao tác bằng tay thực tế lại ngắn, điều bạn nên làm là lên kế hoạch trước như: ướp gà vào đêm hôm trước hoặc ngâm gạo nếp trước khi bạn rời khỏi nhà đi làm, và bạn sẽ có mọi thứ sẵn sàng trên bàn trước khi cả nhà đi học hay đi làm về.
Lên kế hoạch trước sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian. Vậy nên hãy lập kế hoạch ăn uống theo tuần, mua nguyên liệu một lần duy nhất, và sau đó bạn có thể yên tâm vì đã có đủ các loại nguyên liệu để nấu những ngày trong tuần khi bạn không có nhiều thời gian để nấu.

Đặt nguyên liệu vào chính giữa đĩa Varoma để cách lỗ hở xung quanh để hơi nước có thể di chuyển giúp nấu nhanh hơn.
Thời gian nấu rất khác nhau phụ thuộc vào số lượng, mật độ, kích thước của nguyên liệu. Nên cắt nguyên liệu thành từng miếng đều nhau để thức ăn chín đều hơn.

Nếu đĩa Varoma bị đầy quá thì nên tăng thời gian hấp lên vài phút, dùng thìa đảo đều nguyên liệu để thức ăn chín đều hơn.
Kiểm tra thức ăn: cẩn thận nhấc nắp đậy Varoma tránh sao cho hơi nước không thổi trực tiếp vào mặt bạn.
Nếu bạn thường xuyên mở nắp đậy Varoma ra để kiểm tra thức ăn thì cần hấp thêm vài phút nữa để bù cho lượng hơi nước thất thoát ra ngoài.

Hơi nước có thể chuyển được mùi vị đều khắp nhưng không chuyển được muối vì vậy, nếu cần, cho muối trực tiếp vào nguyên liệu, trước hoặc sau khi hấp.

Để ủ ấm thức ăn trong đĩa Varoma, đặt đĩa Varoma được đậy kín trên một chiếc đĩa hoặc đặt lên vị trí trên bình trộn trống nhưng vẫn cần giữ ấm bình trộn. Không đặt đĩa Varoma trong lò nướng.

Có thể sử dụng nắp đậy Varoma như là một cái khay hứng nước đặt dưới đĩa hoặc khay Varoma

Giữ nước trong đĩa Varoma bằng cách, trải giấy bạc nướng phủ kín đĩa, đảm bảo các lỗ không bị bịt kín để cho hơi nước thoát ra được.
Để cắt giấy nến chuẩn đúng kích thước cần dùng bút chì vẽ xung quanh đĩa Varoma, sau đó cắt giấy nến chống dính theo đúng hình đã vẽ.
Làm ướt giấy nến chống dính rồi đặt vào đĩa Varoma sẽ giúp giấy dính chặt hơn vào khay không bị xê dịch.
Các dụng cụ hữu ích với chức năng hấp

Bạn có thể sử dụng một cách sáng tạo bộ bát đĩa của mình. Hấp caramen trong cốc ramekin mà bạn yêu thích, đặt món cá trong một chiếc đĩa thật đẹp, đặt chiếc bánh pudding trong tách cà phê xinh xắn, và khi món ăn vừa hấp xong bạn có thể lấy từ trong khay hấp Varoma ra để thưởng thức ngay tại bàn ăn. Thật tuyệt vời và quá dễ dàng!

Khi chọn đĩa sử dụng cho Varoma, cần lưu ý các điểm sau:
• Chọn vật liệu cách nhiệt như gốm sứ, kim loại hoặc silicone. Chỉ sử dụng thủy tinh hoặc nhựa nếu bạn biết chắc rằng chúng là loại cách nhiệt (xem chỉ dẫn ghi trên bao bì)
• Chọn kích thước đĩa phù hợp và nắp Varoma được đậy kín. Trước khi bắt đầu hấp, đặt đĩa không vào khay Varoma xem thử nắp đậy có kín không.
• Lưu ý để trống một vài lỗ hở để thông hơi. Khi lỗ hở lưu thông bị bịt kín, thức ăn sẽ chín không đều, một số trường hợp có thể gây ra thương tổn cho người dùng hoặc nguy hại cho máy Thermomix®.
• Đường kính đáy đĩa hoặc khay đựng phải nhỏ hơn 14cm, hoặc lớn hơn 20cm vì nếu đĩa có đường kính nằm trong khoảng 14 – 20cm có thể bịt hết các lỗ lưu thông hơi của đĩa Varoma.
• Bát có chiều cao tối đa 10cm có thể sử dụng được với đĩa Varoma nhưng phải đảm bảo rằng nó không quá to khiến cho nắp Varoma không đậy được.
• Cốc ramekin làm caramen có chiều cao 4-5cm có thể được sử dụng đồng thời cả ở đĩa và khay Varoma.
• Đậy nguyên liệu nhẹ nhàng bằng đĩa cách nhiệt hoặc giấy nến chống dính để ngăn nước đọng và nhỏ vào thức ăn.
• Dùng phễu hoặc nui bắt kem úp ngược xuống đĩa Varoma để hơi có thể lưu thông được qua các lớp thức ăn dầy như gạo, thịt hay dưa cải…
• Để đảm bảo lỗ lưu thông trong Varoma không bị bịt kín, sử dụng phới đánh bông đặt nằm ngang để nâng thức ăn lên tạo khe hở.
• Để nâng đĩa hoặc khay làm bánh, sử dụng giá hấp hoặc đũa ăn (có thể bẻ đôi nếu quá dài), hoặc dao cắt bánh.



Modern Cook® © 2020. All rights reserved.